Có 2 kết quả:

脫胎漆器 tuō tāi qī qì ㄊㄨㄛ ㄊㄞ ㄑㄧ ㄑㄧˋ脱胎漆器 tuō tāi qī qì ㄊㄨㄛ ㄊㄞ ㄑㄧ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bodiless lacquerware

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bodiless lacquerware

Bình luận 0